Có 2 kết quả:
傍人篱壁 bàng rén lí bì ㄅㄤˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄅㄧˋ • 傍人籬壁 bàng rén lí bì ㄅㄤˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄅㄧˋ
bàng rén lí bì ㄅㄤˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to depend on others
Bình luận 0
bàng rén lí bì ㄅㄤˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to depend on others
Bình luận 0